Có 2 kết quả:
分歧点 fēn qí diǎn ㄈㄣ ㄑㄧˊ ㄉㄧㄢˇ • 分歧點 fēn qí diǎn ㄈㄣ ㄑㄧˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) branch point
(2) division point
(2) division point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) branch point
(2) division point
(2) division point
Bình luận 0